Từ điển Thiều Chửu寃 - oan① Tục dùng như chữ oan 冤.
Từ điển Trần Văn Chánh寃 - oanNhư 冤 (bộ 冖).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng寃 - oanNhư chữ Oan 冤.
叫寃 - khiếu oan || 明寃 - minh oan ||